中文 Trung Quốc
朝氣
朝气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức sống
tính năng động
朝氣 朝气 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
vitality
dynamism
朝氣蓬勃 朝气蓬勃
朝永振一郎 朝永振一郎
朝珠 朝珠
朝綱 朝纲
朝聖 朝圣
朝聖者 朝圣者