中文 Trung Quốc
朝歌鎮
朝歌镇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zhaoge thị trấn Qi quận 淇縣|淇县, Hạc Bích 鶴壁|鹤壁, Henan
朝歌鎮 朝歌镇 phát âm tiếng Việt:
[Zhao1 ge1 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
Zhaoge town in Qi county 淇縣|淇县, Hebi 鶴壁|鹤壁, Henan
朝氣 朝气
朝氣蓬勃 朝气蓬勃
朝永振一郎 朝永振一郎
朝秦暮楚 朝秦暮楚
朝綱 朝纲
朝聖 朝圣