中文 Trung Quốc
朝服
朝服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án ăn trong thời gian cũ
朝服 朝服 phát âm tiếng Việt:
[chao2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
court dress in former times
朝朝暮暮 朝朝暮暮
朝核問題 朝核问题
朝歌 朝歌
朝氣 朝气
朝氣蓬勃 朝气蓬勃
朝永振一郎 朝永振一郎