中文 Trung Quốc
朝日
朝日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Asahi (Nhật bản nơi tên, tên công ty vv)
mặt trời buổi sáng
朝日 朝日 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
morning sun
朝日放送 朝日放送
朝日新聞 朝日新闻
朝服 朝服
朝核問題 朝核问题
朝歌 朝歌
朝歌鎮 朝歌镇