中文 Trung Quốc
朝房
朝房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp nhận phòng cho các quan chức (trong thời gian cũ)
朝房 朝房 phát âm tiếng Việt:
[chao2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
reception room for officials (in former times)
朝拜 朝拜
朝拜聖山 朝拜圣山
朝族 朝族
朝日 朝日
朝日放送 朝日放送
朝日新聞 朝日新闻