中文 Trung Quốc- 朝戰
- 朝战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 朝鮮戰爭|朝鲜战争 [Chao2 xian3 Zhan4 zheng1], chiến tranh Triều tiên (1950-1953)
朝戰 朝战 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 朝鮮戰爭|朝鲜战争[Chao2 xian3 Zhan4 zheng1], Korean War (1950-1953)