中文 Trung Quốc
朝山進香
朝山进香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên một cuộc hành hương và cung cấp hương (thành ngữ)
朝山進香 朝山进香 phát âm tiếng Việt:
[chao2 shan1 jin4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to go on a pilgrimage and offer incense (idiom)
朝廷 朝廷
朝後 朝后
朝思暮想 朝思暮想
朝房 朝房
朝拜 朝拜
朝拜聖山 朝拜圣山