中文 Trung Quốc
朝天椒
朝天椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ớt (ớt tô var)
朝天椒 朝天椒 phát âm tiếng Việt:
[chao2 tian1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
chili pepper (Capsicum frutescens var)
朝山進香 朝山进香
朝廷 朝廷
朝後 朝后
朝戰 朝战
朝房 朝房
朝拜 朝拜