中文 Trung Quốc
朝乾夕惕
朝乾夕惕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận trọng và siêng năng tất cả ngày dài (thành ngữ)
朝乾夕惕 朝乾夕惕 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 qian2 xi1 ti4]
Giải thích tiếng Anh
cautious and diligent all day long (idiom)
朝代 朝代
朝令夕改 朝令夕改
朝前 朝前
朝向 朝向
朝夕 朝夕
朝天 朝天