中文 Trung Quốc
朝中社
朝中社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 朝鮮中央通訊社|朝鲜中央通讯社 [Chao2 xian3 Zhong1 yang1 Tong1 xun4 she4]
朝中社 朝中社 phát âm tiếng Việt:
[Chao2 zhong1 she4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 朝鮮中央通訊社|朝鲜中央通讯社[Chao2 xian3 Zhong1 yang1 Tong1 xun4 she4]
朝乾夕惕 朝乾夕惕
朝代 朝代
朝令夕改 朝令夕改
朝勞動黨 朝劳动党
朝向 朝向
朝夕 朝夕