中文 Trung Quốc
望都
望都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vọng quận ở Baoding 保定 [Bao3 ding4], Hebei
望都 望都 phát âm tiếng Việt:
[Wang4 du1]
Giải thích tiếng Anh
Wangdu county in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei
望都縣 望都县
望風 望风
望風捕影 望风捕影
朝 朝
朝 朝
朝 朝