中文 Trung Quốc
望遠鏡座
望远镜座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Telescopium (chòm sao)
望遠鏡座 望远镜座 phát âm tiếng Việt:
[Wang4 yuan3 jing4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Telescopium (constellation)
望都 望都
望都縣 望都县
望風 望风
望風而逃 望风而逃
朝 朝
朝 朝