中文 Trung Quốc
  • 旾 繁體中文 tranditional chinese
  • 春 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 春 [chun1]
旾 春 phát âm tiếng Việt:
  • [chun1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 春[chun1]