中文 Trung Quốc
朋友妻不可欺
朋友妻不可欺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn nên không thèm muốn của người vợ (thành ngữ)
朋友妻不可欺 朋友妻不可欺 phát âm tiếng Việt:
[peng2 you5 qi1 bu4 ke3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
you should not covet your friend's wife (idiom)
朋比為奸 朋比为奸
朋馳 朋驰
朋黨 朋党
服 服
服事 服事
服他靈 服他灵