中文 Trung Quốc
朊病毒
朊病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
prion (mầm bệnh)
朊病毒 朊病毒 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
prion (pathogen)
朋 朋
朋克 朋克
朋友 朋友
朋比為奸 朋比为奸
朋馳 朋驰
朋黨 朋党