中文 Trung Quốc
  • 朊病毒 繁體中文 tranditional chinese朊病毒
  • 朊病毒 简体中文 tranditional chinese朊病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • prion (mầm bệnh)
朊病毒 朊病毒 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 bing4 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • prion (pathogen)