中文 Trung Quốc
  • 有錢有閑 繁體中文 tranditional chinese有錢有閑
  • 有钱有闲 简体中文 tranditional chinese有钱有闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có tiền và thời gian
  • là một phần của các lớp học giải trí
  • người giàu nhàn rỗi
有錢有閑 有钱有闲 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 qian2 you3 xian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to have money and time
  • to be part of the leisure class
  • the idle rich