中文 Trung Quốc- 有錢有閑
- 有钱有闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có tiền và thời gian
- là một phần của các lớp học giải trí
- người giàu nhàn rỗi
有錢有閑 有钱有闲 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to have money and time
- to be part of the leisure class
- the idle rich