中文 Trung Quốc
  • 有道 繁體中文 tranditional chinese有道
  • 有道 简体中文 tranditional chinese有道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • học và đạo Đức
  • hợp lý
  • quyền
  • hợp pháp
  • để có đạt được con đường
  • để tuân theo các nguyên tắc của sự thật và quyền
  • Tốt chính phủ chiếm ưu thế.
有道 有道 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • learned and virtuous
  • reasonable
  • right
  • lawful
  • to have attained the way
  • to adhere to principles of truth and right
  • Good government prevails.