中文 Trung Quốc- 有道
- 有道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- học và đạo Đức
- hợp lý
- quyền
- hợp pháp
- để có đạt được con đường
- để tuân theo các nguyên tắc của sự thật và quyền
- Tốt chính phủ chiếm ưu thế.
有道 有道 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- learned and virtuous
- reasonable
- right
- lawful
- to have attained the way
- to adhere to principles of truth and right
- Good government prevails.