中文 Trung Quốc
  • 有空 繁體中文 tranditional chinese有空
  • 有空 简体中文 tranditional chinese有空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có thời gian (để làm sth)
有空 有空 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 kong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have time (to do sth)