中文 Trung Quốc
  • 有眉目 繁體中文 tranditional chinese有眉目
  • 有眉目 简体中文 tranditional chinese有眉目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt đầu hình thành
  • để là về để cụ thể hoá
有眉目 有眉目 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 mei2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to begin to take shape
  • to be about to materialize