中文 Trung Quốc
  • 有活力 繁體中文 tranditional chinese有活力
  • 有活力 简体中文 tranditional chinese有活力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • năng lượng
  • quan trọng
有活力 有活力 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 huo2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • energetic
  • vital