中文 Trung Quốc
  • 有望 繁體中文 tranditional chinese有望
  • 有望 简体中文 tranditional chinese有望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hy vọng
  • hứa hẹn
有望 有望 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • hopeful
  • promising