中文 Trung Quốc
  • 有新意 繁體中文 tranditional chinese有新意
  • 有新意 简体中文 tranditional chinese有新意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiện đại
  • thông tin mới nhất
有新意 有新意 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xin1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • modern
  • up-to-date