中文 Trung Quốc
  • 有損壓縮 繁體中文 tranditional chinese有損壓縮
  • 有损压缩 简体中文 tranditional chinese有损压缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nén thiệt hại (trong công nghệ kỹ thuật số)
有損壓縮 有损压缩 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 sun3 ya1 suo1]

Giải thích tiếng Anh
  • compression loss (in digital technology)