中文 Trung Quốc
有利
有利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận lợi
có lợi thế
thuận lợi
有利 有利 phát âm tiếng Việt:
[you3 li4]
Giải thích tiếng Anh
advantageous
to have advantages
favorable
有利可圖 有利可图
有則改之,無則加勉 有则改之,无则加勉
有創造力 有创造力
有加 有加
有助 有助
有助於 有助于