中文 Trung Quốc
  • 有利 繁體中文 tranditional chinese有利
  • 有利 简体中文 tranditional chinese有利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thuận lợi
  • có lợi thế
  • thuận lợi
有利 有利 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • advantageous
  • to have advantages
  • favorable