中文 Trung Quốc
月臺票
月台票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền tảng lo vé
月臺票 月台票 phát âm tiếng Việt:
[yue4 tai2 piao4]
Giải thích tiếng Anh
platform ticket
月色 月色
月芽 月芽
月華 月华
月藍 月蓝
月虧 月亏
月蝕 月蚀