中文 Trung Quốc
月牙形
月牙形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crescent
月牙形 月牙形 phát âm tiếng Việt:
[yue4 ya2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
crescent
月球 月球
月球車 月球车
月琴 月琴
月相 月相
月票 月票
月經 月经