中文 Trung Quốc
月朔
月朔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày đầu tiên của mỗi tháng
月朔 月朔 phát âm tiếng Việt:
[yue4 shuo4]
Giải thích tiếng Anh
the first day of each month
月末 月末
月杪 月杪
月桂 月桂
月桂樹 月桂树
月桂樹葉 月桂树叶
月桂葉 月桂叶