中文 Trung Quốc
會漏
会漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rò rỉ
會漏 会漏 phát âm tiếng Việt:
[hui4 lou4]
Giải thích tiếng Anh
leak
會澤 会泽
會澤縣 会泽县
會理 会理
會盟 会盟
會眾 会众
會社 会社