中文 Trung Quốc
替罪羊
替罪羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dê tế thần
替罪羊 替罪羊 phát âm tiếng Việt:
[ti4 zui4 yang2]
Giải thích tiếng Anh
scapegoat
替罪羔羊 替罪羔羊
替補 替补
替角 替角
替身 替身
替身演員 替身演员
最 最