中文 Trung Quốc
曾孫女
曾孙女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắt
曾孫女 曾孙女 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 sun1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
great-granddaughter
曾幾何時 曾几何时
曾慶紅 曾庆红
曾樸 曾朴
曾祖母 曾祖母
曾祖父 曾祖父
曾祖父母 曾祖父母