中文 Trung Quốc
書記
书记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư ký
thư ký
CL:個|个 [ge4]
書記 书记 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ji5]
Giải thích tiếng Anh
secretary
clerk
CL:個|个[ge4]
書記處 书记处
書評 书评
書證 书证
書院 书院
書面 书面
書面許可 书面许可