中文 Trung Quốc
書名
书名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một cuốn sách
danh tiếng như là calligrapher
書名 书名 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
name of a book
reputation as calligrapher
書名號 书名号
書呆子 书呆子
書報 书报
書寫 书写
書寫不能症 书写不能症
書寫符號 书写符号