中文 Trung Quốc
書
书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 書經|书经 [Shu1 jing1]
書 书 phát âm tiếng Việt:
[Shu1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 書經|书经[Shu1 jing1]
書 书
書不盡言 书不尽言
書中自有黃金屋,書中自有顏如玉 书中自有黄金屋,书中自有颜如玉
書信 书信
書信集 书信集
書刊 书刊