中文 Trung Quốc
  • 書 繁體中文 tranditional chinese
  • 书 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 書經|书经 [Shu1 jing1]
書 书 phát âm tiếng Việt:
  • [Shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 書經|书经[Shu1 jing1]