中文 Trung Quốc
曲折
曲折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co
(hình) phức tạp
曲折 曲折 phát âm tiếng Việt:
[qu1 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
winding
(fig.) complicated
曲松 曲松
曲松縣 曲松县
曲柄 曲柄
曲棍 曲棍
曲棍球 曲棍球
曲水 曲水