中文 Trung Quốc
曬友
晒友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 曬客|晒客 [shai4 ke4]
曬友 晒友 phát âm tiếng Việt:
[shai4 you3]
Giải thích tiếng Anh
see 曬客|晒客[shai4 ke4]
曬圖 晒图
曬客 晒客
曬斑 晒斑
曬衣繩子 晒衣绳子
曬駱駝 晒骆驼
曬黑 晒黑