中文 Trung Quốc
  • 曬友 繁體中文 tranditional chinese曬友
  • 晒友 简体中文 tranditional chinese晒友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 曬客|晒客 [shai4 ke4]
曬友 晒友 phát âm tiếng Việt:
  • [shai4 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 曬客|晒客[shai4 ke4]