中文 Trung Quốc
曠代
旷代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể so sánh được
mà không ngang nhau trong hệ này
曠代 旷代 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
unrivalled
without peer in this generation
曠古 旷古
曠古未有 旷古未有
曠古未聞 旷古未闻
曠夫 旷夫
曠工 旷工
曠廢 旷废