中文 Trung Quốc
曖昧
暧昧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mơ hồ
mơ hồ
không phân minh
không rõ ràng
曖昧 暧昧 phát âm tiếng Việt:
[ai4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
vague
ambiguous
equivocal
dubious
曖昧關係 暧昧关系
曘 曘
曙 曙
曙紅朱雀 曙红朱雀
曚 曚
曛 曛