中文 Trung Quốc
曈
曈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trời khoảng để tăng
曈 曈 phát âm tiếng Việt:
[tong2]
Giải thích tiếng Anh
sun about to rise
曉 晓
曉以大義 晓以大义
曉喻 晓喻
曉示 晓示
曉諭 晓谕
曌 曌