中文 Trung Quốc
暹邏
暹逻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 暹羅|暹罗 [Xian1 luo2]
暹邏 暹逻 phát âm tiếng Việt:
[Xian1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 暹羅|暹罗[Xian1 luo2]
暻 暻
暾 暾
暾欲穀 暾欲谷
曄 晔
曆 历
曆年 历年