中文 Trung Quốc
  • 暴風 繁體中文 tranditional chinese暴風
  • 暴风 简体中文 tranditional chinese暴风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bão Gió
  • cơn bão (lực lượng 11 gió)
暴風 暴风 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • storm wind
  • storm (force 11 wind)