中文 Trung Quốc
暢談話卡
畅谈话卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài hạn thẻ điện thoại (điện thoại)
暢談話卡 畅谈话卡 phát âm tiếng Việt:
[chang4 tan2 hua4 ka3]
Giải thích tiếng Anh
long-term calling card (telephone)
暢通 畅通
暢達 畅达
暢銷 畅销
暢飲 畅饮
暦 暦
暨 暨