中文 Trung Quốc
景氣
景气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kinh tế, doanh nghiệp vv) hưng thịnh
thịnh vượng
景氣 景气 phát âm tiếng Việt:
[jing3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
(of economy, business etc) flourishing
prosperous
景況 景况
景泰 景泰
景泰縣 景泰县
景洪 景洪
景洪市 景洪市
景深 景深