中文 Trung Quốc
普魯卡因
普鲁卡因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
procaine (tác nhân thần kinh chặn) (loanword)
普魯卡因 普鲁卡因 phát âm tiếng Việt:
[pu3 lu3 ka3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
procaine (nerve blocking agent) (loanword)
普魯士 普鲁士
普魯斯特 普鲁斯特
普魯東 普鲁东
景 景
景 景
景仰 景仰