中文 Trung Quốc
普通名詞
普通名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Danh từ chung (ngữ pháp)
普通名詞 普通名词 phát âm tiếng Việt:
[pu3 tong1 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
common noun (grammar)
普通問題 普通问题
普通夜鷹 普通夜鹰
普通教育 普通教育
普通樓燕 普通楼燕
普通民眾 普通民众
普通法 普通法