中文 Trung Quốc
  • 普通名詞 繁體中文 tranditional chinese普通名詞
  • 普通名词 简体中文 tranditional chinese普通名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Danh từ chung (ngữ pháp)
普通名詞 普通名词 phát âm tiếng Việt:
  • [pu3 tong1 ming2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • common noun (grammar)