中文 Trung Quốc
普賽
普赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
psi (chữ cái Hy Lạp Ψψ)
普賽 普赛 phát âm tiếng Việt:
[pu3 sai4]
Giải thích tiếng Anh
psi (Greek letter Ψψ)
普通 普通
普通中學 普通中学
普通人 普通人
普通問題 普通问题
普通夜鷹 普通夜鹰
普通教育 普通教育