中文 Trung Quốc
  • 普羅迪 繁體中文 tranditional chinese普羅迪
  • 普罗迪 简体中文 tranditional chinese普罗迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Prodi (họ người)
普羅迪 普罗迪 phát âm tiếng Việt:
  • [Pu3 luo2 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • Prodi (surname)