中文 Trung Quốc
  • 普拉達 繁體中文 tranditional chinese普拉達
  • 普拉达 简体中文 tranditional chinese普拉达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Prada (thương hiệu)
普拉達 普拉达 phát âm tiếng Việt:
  • [Pu3 la1 da2]

Giải thích tiếng Anh
  • Prada (brand)