中文 Trung Quốc
晚年
晚年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một là sau này năm
晚年 晚年 phát âm tiếng Việt:
[wan3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
one's later years
晚晌 晚晌
晚會 晚会
晚期 晚期
晚清 晚清
晚生 晚生
晚禮服 晚礼服