中文 Trung Quốc
晚上
晚上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi tối
đêm
CL:個|个 [ge4]
vào buổi tối
晚上 晚上 phát âm tiếng Việt:
[wan3 shang5]
Giải thích tiếng Anh
evening
night
CL:個|个[ge4]
in the evening
晚上好 晚上好
晚世 晚世
晚半天兒 晚半天儿
晚場 晚场
晚婚晚育 晚婚晚育
晚安 晚安