中文 Trung Quốc
  • 是 繁體中文 tranditional chinese
  • 是 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • được
  • AM
  • để
是 是 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • is
  • are
  • am
  • yes
  • to be