中文 Trung Quốc
是
是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là
được
AM
Có
để
是 是 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
is
are
am
yes
to be
是不是 是不是
是以 是以
是可忍,孰不可忍 是可忍,孰不可忍
是味兒 是味儿
是啥說啥 是啥说啥
是故 是故